Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 返来复去
Pinyin: fǎn lái fù qù
Meanings: Đi đi lại lại, di chuyển qua lại nhiều lần., Going back and forth repeatedly., 指多次重复。[出处]柳青《创业史》第二部第二五章“说醒着吧,他又神志不清,脑子里总是黑马——白占魁——农业社,农业社——白占魁——黑马,返来复去地兜得他秃顶脑袋疼了起来。”
HSK Level: 4
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 28
Radicals: 反, 辶, 来, 夂, 日, 𠂉, 厶, 土
Chinese meaning: 指多次重复。[出处]柳青《创业史》第二部第二五章“说醒着吧,他又神志不清,脑子里总是黑马——白占魁——农业社,农业社——白占魁——黑马,返来复去地兜得他秃顶脑袋疼了起来。”
Grammar: Thành ngữ diễn tả hành động vật lý liên tục. Được sử dụng như một động từ bổ sung mô tả trạng thái ‘di chuyển qua lại’.
Example: 他在门口返来复去地徘徊。
Example pinyin: tā zài mén kǒu fǎn lái fù qù dì pái huái 。
Tiếng Việt: Anh ta cứ đi đi lại lại ở cửa ra vào.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đi đi lại lại, di chuyển qua lại nhiều lần.
Nghĩa phụ
English
Going back and forth repeatedly.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指多次重复。[出处]柳青《创业史》第二部第二五章“说醒着吧,他又神志不清,脑子里总是黑马——白占魁——农业社,农业社——白占魁——黑马,返来复去地兜得他秃顶脑袋疼了起来。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế