Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 返本还源
Pinyin: fǎn běn huán yuán
Meanings: Quay về cội nguồn, thường mang ý nghĩa tâm linh hoặc triết học sâu sắc., Returning to the origin, often with profound spiritual or philosophical meaning., 本、原根本,原貌。返回原来的地方。佛教说法,指忘了本原的人通过拜佛修行,回到本原状态;或指贬谪人世的仙人又回到仙界。[出处]宋·释普济《五灯会元·宝峰文禅师法嗣》“一年将欲尽,万里未归人,大众总是他乡之客,还有返本还源者么?”
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 32
Radicals: 反, 辶, 本, 不, 原, 氵
Chinese meaning: 本、原根本,原貌。返回原来的地方。佛教说法,指忘了本原的人通过拜佛修行,回到本原状态;或指贬谪人世的仙人又回到仙界。[出处]宋·释普济《五灯会元·宝峰文禅师法嗣》“一年将欲尽,万里未归人,大众总是他乡之客,还有返本还源者么?”
Grammar: Được dùng phổ biến trong văn hóa phương Đông, đặc biệt trong Phật giáo hoặc Đạo giáo. Chủ yếu xuất hiện ở vị trí động từ chính trong câu.
Example: 禅修帮助人们返本还源。
Example pinyin: chán xiū bāng zhù rén men fǎn běn huán yuán 。
Tiếng Việt: Thiền định giúp con người quay về với cội nguồn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Quay về cội nguồn, thường mang ý nghĩa tâm linh hoặc triết học sâu sắc.
Nghĩa phụ
English
Returning to the origin, often with profound spiritual or philosophical meaning.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
本、原根本,原貌。返回原来的地方。佛教说法,指忘了本原的人通过拜佛修行,回到本原状态;或指贬谪人世的仙人又回到仙界。[出处]宋·释普济《五灯会元·宝峰文禅师法嗣》“一年将欲尽,万里未归人,大众总是他乡之客,还有返本还源者么?”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế