Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 返本还原
Pinyin: fǎn běn huán yuán
Meanings: Trở lại hình dạng hay trạng thái ban đầu, khôi phục nguyên trạng., Returning to the original shape or state and restoring it., 本、原根本,原貌。返回原来的地方。佛教说法,指忘了本原的人通过拜佛修行,回到本原状态;或指贬谪人世的仙人又回到仙界。[出处]元·刘志渊《江神志令》“返本还原真体现,魂魄聚,净无阴。”[例]后来直使得一尊古佛,来度柳翠,归依正道,~,成佛作祖。——明·冯梦龙《喻世明言》卷二十九。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 29
Radicals: 反, 辶, 本, 不, 厂, 小, 白
Chinese meaning: 本、原根本,原貌。返回原来的地方。佛教说法,指忘了本原的人通过拜佛修行,回到本原状态;或指贬谪人世的仙人又回到仙界。[出处]元·刘志渊《江神志令》“返本还原真体现,魂魄聚,净无阴。”[例]后来直使得一尊古佛,来度柳翠,归依正道,~,成佛作祖。——明·冯梦龙《喻世明言》卷二十九。
Grammar: Tương tự như 返本还元 nhưng nhấn mạnh hơn vào việc khôi phục hoàn toàn nguyên trạng. Thường đi kèm các cụm từ chỉ sự thay đổi trước đó.
Example: 通过努力,他终于让事情返本还原了。
Example pinyin: tōng guò nǔ lì , tā zhōng yú ràng shì qíng fǎn běn huán yuán le 。
Tiếng Việt: Nhờ nỗ lực, cuối cùng anh ấy đã khiến mọi thứ trở lại như cũ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Trở lại hình dạng hay trạng thái ban đầu, khôi phục nguyên trạng.
Nghĩa phụ
English
Returning to the original shape or state and restoring it.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
本、原根本,原貌。返回原来的地方。佛教说法,指忘了本原的人通过拜佛修行,回到本原状态;或指贬谪人世的仙人又回到仙界。[出处]元·刘志渊《江神志令》“返本还原真体现,魂魄聚,净无阴。”[例]后来直使得一尊古佛,来度柳翠,归依正道,~,成佛作祖。——明·冯梦龙《喻世明言》卷二十九。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế