Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 近路
Pinyin: jìn lù
Meanings: Shortcut, direct route., Đường tắt, đường gần, ①比寻常所走的途径更直接、更快的道路;近道。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 20
Radicals: 斤, 辶, 各, 𧾷
Chinese meaning: ①比寻常所走的途径更直接、更快的道路;近道。
Grammar: Danh từ ghép chỉ lộ trình di chuyển, thường dùng trong đời sống hàng ngày.
Example: 我们选择了一条近路回家。
Example pinyin: wǒ men xuǎn zé le yì tiáo jìn lù huí jiā 。
Tiếng Việt: Chúng tôi chọn một con đường tắt để về nhà.

📷 Từ tắt trong Mê cung 3d, khái niệm mê cung, minh họa 3d.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đường tắt, đường gần
Nghĩa phụ
English
Shortcut, direct route.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比寻常所走的途径更直接、更快的道路;近道
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
