Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 近视
Pinyin: jìn shì
Meanings: Myopia, nearsightedness., Cận thị, ①视力缺陷的一种,看近处的东西清楚,看远处物体模糊。*②比喻眼光短浅。[例]政治上的近视。
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 斤, 辶, 礻, 见
Chinese meaning: ①视力缺陷的一种,看近处的东西清楚,看远处物体模糊。*②比喻眼光短浅。[例]政治上的近视。
Grammar: Danh từ chỉ tình trạng sức khỏe liên quan đến mắt, thường dùng trong y học.
Example: 他有严重的近视。
Example pinyin: tā yǒu yán zhòng de jìn shì 。
Tiếng Việt: Anh ấy bị cận thị nặng.

📷 Minh họa vector về chủ đề cận thị, thị lực. Kính thực tế phong cách màu đen cận cảnh trên nền lưới gradient mùa thu mờ. Đối với poster, adv, mẫu web.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cận thị
Nghĩa phụ
English
Myopia, nearsightedness.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
视力缺陷的一种,看近处的东西清楚,看远处物体模糊
比喻眼光短浅。政治上的近视
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
1 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
