Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 近缘
Pinyin: jìn yuán
Meanings: Quan hệ gần gũi, cùng gốc, Close relationship, common origin., ①生物间亲缘关系近的。[例]近缘植物。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 19
Radicals: 斤, 辶, 彖, 纟
Chinese meaning: ①生物间亲缘关系近的。[例]近缘植物。
Grammar: Từ ghép dùng trong khoa học, đặc biệt trong lĩnh vực sinh học và di truyền học.
Example: 这两种生物有近缘关系。
Example pinyin: zhè liǎng zhǒng shēng wù yǒu jìn yuán guān xì 。
Tiếng Việt: Hai loài sinh vật này có quan hệ gần gũi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Quan hệ gần gũi, cùng gốc
Nghĩa phụ
English
Close relationship, common origin.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
生物间亲缘关系近的。近缘植物
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!