Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 近程导弹

Pinyin: jìn chéng dǎo dàn

Meanings: Tên lửa tầm ngắn, Short-range missile., ①射程在1000公里以下的导弹。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 36

Radicals: 斤, 辶, 呈, 禾, 寸, 巳, 单, 弓

Chinese meaning: ①射程在1000公里以下的导弹。

Grammar: Danh từ ghép chuyên ngành quân sự, gồm “近程” (tầm ngắn) và “导弹” (tên lửa).

Example: 这种武器是近程导弹。

Example pinyin: zhè zhǒng wǔ qì shì jìn chéng dǎo dàn 。

Tiếng Việt: Loại vũ khí này là tên lửa tầm ngắn.

近程导弹
jìn chéng dǎo dàn
6danh từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tên lửa tầm ngắn

Short-range missile.

射程在1000公里以下的导弹

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

近程导弹 (jìn chéng dǎo dàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung