Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 近火先焦
Pinyin: jìn huǒ xiān jiāo
Meanings: Gần lửa thì bị cháy trước (ý nói dễ bị ảnh hưởng xấu nếu ở gần nguồn nguy hiểm), Close to fire gets burned first (easily affected negatively if near danger)., 比喻跟祸事最接近的人首先遭殃。[出处]明·施耐庵《水浒全传》第四十九回“常言道‘近火先焦。’伯伯便替我们吃官司坐牢,那时又没人送饭来救你。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 29
Radicals: 斤, 辶, 人, 八, 儿, 灬, 隹
Chinese meaning: 比喻跟祸事最接近的人首先遭殃。[出处]明·施耐庵《水浒全传》第四十九回“常言道‘近火先焦。’伯伯便替我们吃官司坐牢,那时又没人送饭来救你。”
Grammar: Thành ngữ cố định, mang tính chất cảnh báo.
Example: 他因为和问题人物走得太近,所以出了事,正所谓近火先焦。
Example pinyin: tā yīn wèi hé wèn tí rén wù zǒu dé tài jìn , suǒ yǐ chū liǎo shì , zhèng suǒ wèi jìn huǒ xiān jiāo 。
Tiếng Việt: Anh ấy vì tiếp xúc quá gần với người có vấn đề nên đã gặp rắc rối, đúng là gần lửa thì bị cháy trước.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Gần lửa thì bị cháy trước (ý nói dễ bị ảnh hưởng xấu nếu ở gần nguồn nguy hiểm)
Nghĩa phụ
English
Close to fire gets burned first (easily affected negatively if near danger).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻跟祸事最接近的人首先遭殃。[出处]明·施耐庵《水浒全传》第四十九回“常言道‘近火先焦。’伯伯便替我们吃官司坐牢,那时又没人送饭来救你。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế