Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 近期
Pinyin: jìn qī
Meanings: Thời gian gần đây, Recent period, lately., ①近来的一段时期。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 19
Radicals: 斤, 辶, 其, 月
Chinese meaning: ①近来的一段时期。
Grammar: Thường đứng đầu câu, dùng để chỉ khoảng thời gian ngắn vừa qua.
Example: 近期有很多工作要做。
Example pinyin: jìn qī yǒu hěn duō gōng zuò yào zuò 。
Tiếng Việt: Gần đây có rất nhiều việc phải làm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thời gian gần đây
Nghĩa phụ
English
Recent period, lately.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
近来的一段时期
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!