Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 近日
Pinyin: jìn rì
Meanings: Gần đây, những ngày gần đây, Recently, these past few days., ①近来;刚过去的数日内。[例]近日士大夫家。——宋·司马光《训俭示康》。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 11
Radicals: 斤, 辶, 日
Chinese meaning: ①近来;刚过去的数日内。[例]近日士大夫家。——宋·司马光《训俭示康》。
Grammar: Thường đứng đầu câu để chỉ khoảng thời gian gần nhất tính đến hiện tại.
Example: 近日天气很热。
Example pinyin: jìn rì tiān qì hěn rè 。
Tiếng Việt: Gần đây thời tiết rất nóng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Gần đây, những ngày gần đây
Nghĩa phụ
English
Recently, these past few days.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
近来;刚过去的数日内。近日士大夫家。——宋·司马光《训俭示康》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!