Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 近支
Pinyin: jìn zhī
Meanings: Nhánh gần (trong gia đình hoàng tộc hoặc dòng họ), Close branch (within a royal family or clan)., ①宗族中血统关系较近的分支。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 11
Radicals: 斤, 辶, 十, 又
Chinese meaning: ①宗族中血统关系较近的分支。
Grammar: Danh từ ghép mô tả mối quan hệ huyết thống gần gũi. Thường xuất hiện trong văn cảnh lịch sử hoặc gia phả.
Example: 他是皇室的近支成员。
Example pinyin: tā shì huáng shì de jìn zhī chéng yuán 。
Tiếng Việt: Ông ấy là thành viên của nhánh gần trong hoàng thất.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nhánh gần (trong gia đình hoàng tộc hoặc dòng họ)
Nghĩa phụ
English
Close branch (within a royal family or clan).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
宗族中血统关系较近的分支
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!