Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 近战
Pinyin: jìn zhàn
Meanings: Gần chiến, cận chiến (trong các trận đánh), Close combat, hand-to-hand fighting., ①以近距离射击、投手榴弹、白刃格斗等方式与敌人作战。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 斤, 辶, 占, 戈
Chinese meaning: ①以近距离射击、投手榴弹、白刃格斗等方式与敌人作战。
Grammar: Danh từ ghép gồm “近” (gần) và “战” (chiến đấu). Thường dùng trong ngữ cảnh quân sự hoặc võ thuật.
Example: 他们在战场上进行了激烈的近战。
Example pinyin: tā men zài zhàn chǎng shàng jìn xíng le jī liè de jìn zhàn 。
Tiếng Việt: Họ đã tiến hành một cuộc cận chiến ác liệt trên chiến trường.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Gần chiến, cận chiến (trong các trận đánh)
Nghĩa phụ
English
Close combat, hand-to-hand fighting.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
以近距离射击、投手榴弹、白刃格斗等方式与敌人作战
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!