Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 近情

Pinyin: jìn qíng

Meanings: Tình hình gần đây, thực trạng hiện tại, Current situation, recent state of affairs., ①切近情理。[例]作者善文辞,叙事近情而生动。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 18

Radicals: 斤, 辶, 忄, 青

Chinese meaning: ①切近情理。[例]作者善文辞,叙事近情而生动。

Grammar: Dùng làm chủ ngữ hoặc tân ngữ trong câu báo cáo hoặc thảo luận.

Example: 了解近情对我们很重要。

Example pinyin: liǎo jiě jìn qíng duì wǒ men hěn zhòng yào 。

Tiếng Việt: Hiểu rõ tình hình gần đây là rất quan trọng đối với chúng tôi.

近情
jìn qíng
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tình hình gần đây, thực trạng hiện tại

Current situation, recent state of affairs.

切近情理。作者善文辞,叙事近情而生动

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

近情 (jìn qíng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung