Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 近年来
Pinyin: jìn nián lái
Meanings: In recent years., Trong những năm gần đây.
HSK Level: hsk 7
Part of speech: trạng từ
Stroke count: 20
Radicals: 斤, 辶, 年, 来
Example: 近年来科技发展迅速。
Example pinyin: jìn nián lái kē jì fā zhǎn xùn sù 。
Tiếng Việt: Trong những năm gần đây, công nghệ phát triển nhanh chóng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Trong những năm gần đây.
Nghĩa phụ
English
In recent years.
Phân tích từng chữ (3 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế