Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 近场
Pinyin: jìn chǎng
Meanings: Trường lân cận, khu vực gần, Near field, nearby area., ①存在于距电磁辐射源(例如发射天线)一个波长范围内的电磁场。*②一个声源(如扬声器)附近的声辐射场。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 13
Radicals: 斤, 辶, 土
Chinese meaning: ①存在于距电磁辐射源(例如发射天线)一个波长范围内的电磁场。*②一个声源(如扬声器)附近的声辐射场。
Grammar: Dùng phổ biến trong ngữ cảnh khoa học kỹ thuật, đặc biệt công nghệ.
Example: 近场通信技术发展很快。
Example pinyin: jìn chǎng tōng xìn jì shù fā zhǎn hěn kuài 。
Tiếng Việt: Công nghệ truyền thông trường lân cận phát triển rất nhanh.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Trường lân cận, khu vực gần
Nghĩa phụ
English
Near field, nearby area.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
存在于距电磁辐射源(例如发射天线)一个波长范围内的电磁场
一个声源(如扬声器)附近的声辐射场
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!