Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 近在眉睫
Pinyin: jìn zài méi jié
Meanings: Sắp xảy ra ngay lập tức, cực kỳ cấp bách, Imminent, extremely urgent., 睫眼睫毛。形容很近,就在眼前。[出处]《列子·仲尼》“虽远在八荒之外,近在眉睫之内,来干我者,我必知之。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 35
Radicals: 斤, 辶, 土, 目, 疌
Chinese meaning: 睫眼睫毛。形容很近,就在眼前。[出处]《列子·仲尼》“虽远在八荒之外,近在眉睫之内,来干我者,我必知之。”
Grammar: Thành ngữ cố định, không thay đổi cấu trúc. Nhấn mạnh tính khẩn cấp của sự việc.
Example: 考试近在眉睫,我必须抓紧复习。
Example pinyin: kǎo shì jìn zài méi jié , wǒ bì xū zhuā jǐn fù xí 。
Tiếng Việt: Kỳ thi sắp đến nơi rồi, tôi phải tập trung ôn tập.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sắp xảy ra ngay lập tức, cực kỳ cấp bách
Nghĩa phụ
English
Imminent, extremely urgent.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
睫眼睫毛。形容很近,就在眼前。[出处]《列子·仲尼》“虽远在八荒之外,近在眉睫之内,来干我者,我必知之。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế