Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 近古

Pinyin: jìn gǔ

Meanings: Thời cổ gần, chỉ khoảng thời gian lịch sử cách nay vài trăm năm, Recent ancient times, referring to a historical period several hundred years ago., ①最近的古代,我国多指宋元明清(到19世纪中叶)这个时期。[例]近古之世。——《韩非子·五蠹》。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 12

Radicals: 斤, 辶, 十, 口

Chinese meaning: ①最近的古代,我国多指宋元明清(到19世纪中叶)这个时期。[例]近古之世。——《韩非子·五蠹》。

Grammar: Được dùng làm định ngữ hoặc bổ ngữ trong câu miêu tả lịch sử.

Example: 这是近古时期的文物。

Example pinyin: zhè shì jìn gǔ shí qī de wén wù 。

Tiếng Việt: Đây là di vật từ thời cổ gần.

近古
jìn gǔ
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thời cổ gần, chỉ khoảng thời gian lịch sử cách nay vài trăm năm

Recent ancient times, referring to a historical period several hundred years ago.

最近的古代,我国多指宋元明清(到19世纪中叶)这个时期。近古之世。——《韩非子·五蠹》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

近古 (jìn gǔ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung