Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 近便
Pinyin: jìn biàn
Meanings: Gần và thuận tiện, Close and convenient., ①路途短;近而便当。[例]此地居中,应接近便。
HSK Level: 5
Part of speech: tính từ
Stroke count: 16
Radicals: 斤, 辶, 亻, 更
Chinese meaning: ①路途短;近而便当。[例]此地居中,应接近便。
Grammar: Chủ yếu được dùng làm bổ ngữ hoặc định ngữ cho danh từ liên quan đến địa điểm.
Example: 这家超市离我们家很近便。
Example pinyin: zhè jiā chāo shì lí wǒ men jiā hěn jìn biàn 。
Tiếng Việt: Siêu thị này ở gần nhà chúng tôi và rất thuận tiện.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Gần và thuận tiện
Nghĩa phụ
English
Close and convenient.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
路途短;近而便当。此地居中,应接近便
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!