Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 近代
Pinyin: jìn dài
Meanings: Thời kỳ cận đại, thường chỉ giai đoạn lịch sử gần đây (khoảng từ thế kỷ 19 trở lại đây), Modern times, typically refers to the historical period from around the 19th century onwards., ①过去距离现代较近的时代,我国现在通常指十九世纪中叶到“五四”运动之间的时期。*②指资本主义时代。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 12
Radicals: 斤, 辶, 亻, 弋
Chinese meaning: ①过去距离现代较近的时代,我国现在通常指十九世纪中叶到“五四”运动之间的时期。*②指资本主义时代。
Grammar: Dùng làm định ngữ hoặc bổ ngữ trong câu. Thường kết hợp với các danh từ khác như 近代史 (lịch sử cận đại).
Example: 中国近代史非常复杂。
Example pinyin: zhōng guó jìn dài shǐ fēi cháng fù zá 。
Tiếng Việt: Lịch sử cận đại của Trung Quốc rất phức tạp.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thời kỳ cận đại, thường chỉ giai đoạn lịch sử gần đây (khoảng từ thế kỷ 19 trở lại đây)
Nghĩa phụ
English
Modern times, typically refers to the historical period from around the 19th century onwards.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
过去距离现代较近的时代,我国现在通常指十九世纪中叶到“五四”运动之间的时期
指资本主义时代
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!