Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 运送

Pinyin: yùn sòng

Meanings: To transport, to deliver (goods or packages to their destination)., Vận chuyển, chuyển phát (hàng hóa hoặc bưu phẩm tới nơi nhận)., ①把人或物用运输工具输送。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: động từ

Stroke count: 16

Radicals: 云, 辶, 关

Chinese meaning: ①把人或物用运输工具输送。

Grammar: Động từ, thường đi kèm địa điểm đích ở cuối câu.

Example: 我们需要运送这批货到上海。

Example pinyin: wǒ men xū yào yùn sòng zhè pī huò dào shàng hǎi 。

Tiếng Việt: Chúng ta cần vận chuyển lô hàng này đến Thượng Hải.

运送
yùn sòng
HSK 7động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Vận chuyển, chuyển phát (hàng hóa hoặc bưu phẩm tới nơi nhận).

To transport, to deliver (goods or packages to their destination).

把人或物用运输工具输送

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

运送 (yùn sòng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung