Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 运转
Pinyin: yùn zhuǎn
Meanings: To operate, to run (machinery, systems); the smooth functioning of a mechanism., Hoạt động, vận hành (máy móc, hệ thống...), chỉ sự vận hành trơn tru của một cơ chế nào đó., ①绕某个中心或某根轴作曲线运动。[例]行星绕着太阳运转。*②使机器转动。[例]一按电钮,机器就开始运转。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: động từ
Stroke count: 15
Radicals: 云, 辶, 专, 车
Chinese meaning: ①绕某个中心或某根轴作曲线运动。[例]行星绕着太阳运转。*②使机器转动。[例]一按电钮,机器就开始运转。
Grammar: Động từ, thường xuất hiện với các từ như 正常 (bình thường) hoặc 顺利 (suôn sẻ).
Example: 机器开始正常运转了。
Example pinyin: jī qì kāi shǐ zhèng cháng yùn zhuǎn le 。
Tiếng Việt: Máy móc bắt đầu hoạt động bình thường.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hoạt động, vận hành (máy móc, hệ thống...), chỉ sự vận hành trơn tru của một cơ chế nào đó.
Nghĩa phụ
English
To operate, to run (machinery, systems); the smooth functioning of a mechanism.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
绕某个中心或某根轴作曲线运动。行星绕着太阳运转
使机器转动。一按电钮,机器就开始运转
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!