Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 运计铺谋

Pinyin: yùn jì pū móu

Meanings: Xây dựng kế hoạch chu đáo và sắp xếp chiến lược một cách kỹ lưỡng., To carefully construct plans and meticulously arrange strategies., 运用计谋。[出处]元·郑廷玉《后庭花》第二折“哥也,你可怜见同衙共府,你休要运计铺谋。”元·无名氏《博望烧屯》第二折则要你鱼鳞般排军阵,雁行般列队伍,依着我运计铺谋。”

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 34

Radicals: 云, 辶, 十, 讠, 甫, 钅, 某

Chinese meaning: 运用计谋。[出处]元·郑廷玉《后庭花》第二折“哥也,你可怜见同衙共府,你休要运计铺谋。”元·无名氏《博望烧屯》第二折则要你鱼鳞般排军阵,雁行般列队伍,依着我运计铺谋。”

Grammar: Động từ bốn âm tiết, mang ý nghĩa tích cực, thường dùng trong ngữ cảnh quản lý hoặc lãnh đạo.

Example: 他们运计铺谋,为公司的未来打下了坚实的基础。

Example pinyin: tā men yùn jì pù móu , wèi gōng sī de wèi lái dǎ xià le jiān shí de jī chǔ 。

Tiếng Việt: Họ đã xây dựng kế hoạch chu đáo và sắp xếp chiến lược kỹ lưỡng, tạo nền tảng vững chắc cho tương lai của công ty.

运计铺谋
yùn jì pū móu
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Xây dựng kế hoạch chu đáo và sắp xếp chiến lược một cách kỹ lưỡng.

To carefully construct plans and meticulously arrange strategies.

运用计谋。[出处]元·郑廷玉《后庭花》第二折“哥也,你可怜见同衙共府,你休要运计铺谋。”元·无名氏《博望烧屯》第二折则要你鱼鳞般排军阵,雁行般列队伍,依着我运计铺谋。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...