Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 运行
Pinyin: yùn xíng
Meanings: To operate; to run (machinery, systems, processes, etc.)., Hoạt động, vận hành (máy móc, hệ thống, quy trình...)., 指拟订作战策略以获取战斗胜利。[出处]语出《史记·高祖本纪》“夫运筹策帷帐之中,决胜於千里之外,吾不如子房(张良)。”[例]上柱国、总管、齐国公孟让……大将军、左长史邴元真等,并~,勇冠三军。——《旧唐书·李密传》。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 13
Radicals: 云, 辶, 亍, 彳
Chinese meaning: 指拟订作战策略以获取战斗胜利。[出处]语出《史记·高祖本纪》“夫运筹策帷帐之中,决胜於千里之外,吾不如子房(张良)。”[例]上柱国、总管、齐国公孟让……大将军、左长史邴元真等,并~,勇冠三军。——《旧唐书·李密传》。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường mô tả trạng thái hoạt động của máy móc hoặc hệ thống. Có thể bổ sung bằng phó từ miêu tả hiệu suất.
Example: 这个软件运行得很流畅。
Example pinyin: zhè ge ruǎn jiàn yùn xíng dé hěn liú chàng 。
Tiếng Việt: Phần mềm này chạy rất mượt mà.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hoạt động, vận hành (máy móc, hệ thống, quy trình...).
Nghĩa phụ
English
To operate; to run (machinery, systems, processes, etc.).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指拟订作战策略以获取战斗胜利。[出处]语出《史记·高祖本纪》“夫运筹策帷帐之中,决胜於千里之外,吾不如子房(张良)。”[例]上柱国、总管、齐国公孟让……大将军、左长史邴元真等,并~,勇冠三军。——《旧唐书·李密传》。
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!