Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 运脚
Pinyin: yùn jiǎo
Meanings: Goods transportation or movement by foot (less common); generally refers to transportation., Chuyển hàng hóa hoặc di chuyển bằng chân (ít phổ biến); hoặc ám chỉ vận chuyển nói chung., ①[方言]运送货物的费用。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 18
Radicals: 云, 辶, 却, 月
Chinese meaning: ①[方言]运送货物的费用。
Grammar: Có thể là danh từ hoặc động từ, ít dùng trong tiếng Trung hiện đại.
Example: 这件货物需要通过运脚送到客户手中。
Example pinyin: zhè jiàn huò wù xū yào tōng guò yùn jiǎo sòng dào kè hù shǒu zhōng 。
Tiếng Việt: Món hàng này cần được vận chuyển đến tay khách hàng.

📷 Chúc may mắn. Khái niệm động lực và cảm hứng. Giày đường phố trên nền kết cấu gỗ
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chuyển hàng hóa hoặc di chuyển bằng chân (ít phổ biến); hoặc ám chỉ vận chuyển nói chung.
Nghĩa phụ
English
Goods transportation or movement by foot (less common); generally refers to transportation.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
[方言]运送货物的费用
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
