Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 运筹
Pinyin: yùn chóu
Meanings: Lên kế hoạch, tính toán chiến lược (thường dùng trong quân sự hoặc quản lý)., To plan strategically; to devise strategies (often used in military or management contexts)., ①筹划;制定策略,进行谋划。[例]运筹法。[例]猴王不惧呵呵笑,铁棒翻腾自运筹。——《西游记》。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 20
Radicals: 云, 辶, 寿, 竹
Chinese meaning: ①筹划;制定策略,进行谋划。[例]运筹法。[例]猴王不惧呵呵笑,铁棒翻腾自运筹。——《西游记》。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đứng trước danh từ chỉ phạm vi hoặc đối tượng cần lập kế hoạch. Có thể đi kèm với các bổ ngữ khác như '帷幄' (trong phòng), '千里' (xa ngàn dặm).
Example: 他在公司里负责运筹全局。
Example pinyin: tā zài gōng sī lǐ fù zé yùn chóu quán jú 。
Tiếng Việt: Anh ấy phụ trách lên kế hoạch tổng thể trong công ty.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lên kế hoạch, tính toán chiến lược (thường dùng trong quân sự hoặc quản lý).
Nghĩa phụ
English
To plan strategically; to devise strategies (often used in military or management contexts).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
筹划;制定策略,进行谋划。运筹法。猴王不惧呵呵笑,铁棒翻腾自运筹。——《西游记》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!