Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 运筹设策

Pinyin: yùn chóu shè cè

Meanings: Bố trí kế hoạch và thiết lập chiến lược hành động., To arrange plans and establish action strategies., 筹划情况,拟订作战策略。[出处]太平天国·洪秀全《诛妖歌》“日夜巡逻严预备,运筹设策夜衔枚。”

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 38

Radicals: 云, 辶, 寿, 竹, 殳, 讠, 朿

Chinese meaning: 筹划情况,拟订作战策略。[出处]太平天国·洪秀全《诛妖歌》“日夜巡逻严预备,运筹设策夜衔枚。”

Grammar: Động từ bốn âm tiết, nhấn mạnh vào việc chuẩn bị chi tiết trước khi thực hiện hành động.

Example: 为了赢得比赛,教练们日夜运筹设策。

Example pinyin: wèi le yíng dé bǐ sài , jiào liàn men rì yè yùn chóu shè cè 。

Tiếng Việt: Để giành chiến thắng trong cuộc thi, các huấn luyện viên ngày đêm bố trí kế hoạch và thiết lập chiến lược hành động.

运筹设策
yùn chóu shè cè
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bố trí kế hoạch và thiết lập chiến lược hành động.

To arrange plans and establish action strategies.

筹划情况,拟订作战策略。[出处]太平天国·洪秀全《诛妖歌》“日夜巡逻严预备,运筹设策夜衔枚。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

运筹设策 (yùn chóu shè cè) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung