Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 运筹建策

Pinyin: yùn chóu jiàn cè

Meanings: To establish plans and propose strategic solutions., Thiết lập kế hoạch và đề xuất chiến lược giải pháp., 筹划情况,拟订作战策略。[出处]《隋书·李德林传》“运筹建策,通幽达冥,从命者获安,违命者悉祸。”

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 40

Radicals: 云, 辶, 寿, 竹, 廴, 聿, 朿

Chinese meaning: 筹划情况,拟订作战策略。[出处]《隋书·李德林传》“运筹建策,通幽达冥,从命者获安,违命者悉祸。”

Grammar: Dùng trong văn cảnh kinh doanh hoặc quản lý, đặc biệt khi cần đưa ra giải pháp cho các vấn đề phức tạp.

Example: 公司领导正在运筹建策,以应对市场变化。

Example pinyin: gōng sī lǐng dǎo zhèng zài yùn chóu jiàn cè , yǐ yìng duì shì chǎng biàn huà 。

Tiếng Việt: Ban lãnh đạo công ty đang xây dựng kế hoạch và đề xuất giải pháp để đối phó với những thay đổi của thị trường.

运筹建策
yùn chóu jiàn cè
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thiết lập kế hoạch và đề xuất chiến lược giải pháp.

To establish plans and propose strategic solutions.

筹划情况,拟订作战策略。[出处]《隋书·李德林传》“运筹建策,通幽达冥,从命者获安,违命者悉祸。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...