Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 运筹制胜

Pinyin: yùn chóu zhì shèng

Meanings: To plan meticulously and achieve victory through clever strategy., Lập kế hoạch tỉ mỉ và chiến thắng nhờ chiến lược khéo léo., 指拟订作战策略以获取战斗胜利。[出处]明·卢象昻《剿荡衍期听候处分并陈贼势兵情疏》“向使微臣督剿江、淮、豫、楚间,果能运筹制胜,马到功成,各省抚臣岂易于为力?”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 37

Radicals: 云, 辶, 寿, 竹, 冂, 刂, 牛, 月, 生

Chinese meaning: 指拟订作战策略以获取战斗胜利。[出处]明·卢象昻《剿荡衍期听候处分并陈贼势兵情疏》“向使微臣督剿江、淮、豫、楚间,果能运筹制胜,马到功成,各省抚臣岂易于为力?”

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, thường dùng trong ngữ cảnh quân sự hoặc cạnh tranh trí tuệ.

Example: 将军运筹制胜,最终赢得了战争。

Example pinyin: jiāng jūn yùn chóu zhì shèng , zuì zhōng yíng dé le zhàn zhēng 。

Tiếng Việt: Vị tướng đã lập kế hoạch tỉ mỉ và giành chiến thắng cuối cùng trong chiến tranh.

运筹制胜
yùn chóu zhì shèng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lập kế hoạch tỉ mỉ và chiến thắng nhờ chiến lược khéo léo.

To plan meticulously and achieve victory through clever strategy.

指拟订作战策略以获取战斗胜利。[出处]明·卢象昻《剿荡衍期听候处分并陈贼势兵情疏》“向使微臣督剿江、淮、豫、楚间,果能运筹制胜,马到功成,各省抚臣岂易于为力?”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...