Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 运筹出奇

Pinyin: yùn chóu chū qí

Meanings: To devise creative and ingenious plans to solve problems., Đưa ra kế hoạch sáng tạo và độc đáo để giải quyết vấn đề., 拟订作战策略,定出奇计。[出处]《后汉书·文苑传上·杜笃》“首策之臣,运筹出奇;虓怒之旅,如虎如螭。”李贤注《前书》高祖曰‘运筹帷幄之中,决胜千里之外,子房是也。’出奇谓陈平从高祖定天下,凡六出奇计。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 33

Radicals: 云, 辶, 寿, 竹, 凵, 屮, 可, 大

Chinese meaning: 拟订作战策略,定出奇计。[出处]《后汉书·文苑传上·杜笃》“首策之臣,运筹出奇;虓怒之旅,如虎如螭。”李贤注《前书》高祖曰‘运筹帷幄之中,决胜千里之外,子房是也。’出奇谓陈平从高祖定天下,凡六出奇计。”

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, thường dùng để ca ngợi khả năng tư duy chiến lược và sáng tạo của một người.

Example: 在这次危机中,他运筹出奇,成功化解了难题。

Example pinyin: zài zhè cì wēi jī zhōng , tā yùn chóu chū qí , chéng gōng huà jiě le nán tí 。

Tiếng Việt: Trong cuộc khủng hoảng này, anh ấy đã đưa ra kế hoạch độc đáo và thành công giải quyết khó khăn.

运筹出奇
yùn chóu chū qí
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đưa ra kế hoạch sáng tạo và độc đáo để giải quyết vấn đề.

To devise creative and ingenious plans to solve problems.

拟订作战策略,定出奇计。[出处]《后汉书·文苑传上·杜笃》“首策之臣,运筹出奇;虓怒之旅,如虎如螭。”李贤注《前书》高祖曰‘运筹帷幄之中,决胜千里之外,子房是也。’出奇谓陈平从高祖定天下,凡六出奇计。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

运筹出奇 (yùn chóu chū qí) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung