Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 运筹决算

Pinyin: yùn chóu jué suàn

Meanings: To carefully calculate to reach a final decision (often in finance or long-term strategy)., Tính toán kỹ lưỡng để đưa ra quyết định cuối cùng (thường trong tài chính hoặc chiến lược dài hạn)., 筹划情况,拟订作战策略。[出处]明·罗贯中《三国演义》第一回“运筹决算有神功,二虎还须逊一龙。”

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 40

Radicals: 云, 辶, 寿, 竹, 冫, 夬

Chinese meaning: 筹划情况,拟订作战策略。[出处]明·罗贯中《三国演义》第一回“运筹决算有神功,二虎还须逊一龙。”

Grammar: Động từ ghép, nhấn mạnh vào quá trình tính toán và quyết định cuối cùng. Thường xuất hiện trong văn bản chính thức.

Example: 这次投资需要运筹决算,不能草率行事。

Example pinyin: zhè cì tóu zī xū yào yùn chóu jué suàn , bù néng cǎo shuài xíng shì 。

Tiếng Việt: Việc đầu tư lần này cần phải tính toán kỹ càng, không thể làm qua loa được.

运筹决算
yùn chóu jué suàn
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tính toán kỹ lưỡng để đưa ra quyết định cuối cùng (thường trong tài chính hoặc chiến lược dài hạn).

To carefully calculate to reach a final decision (often in finance or long-term strategy).

筹划情况,拟订作战策略。[出处]明·罗贯中《三国演义》第一回“运筹决算有神功,二虎还须逊一龙。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

运筹决算 (yùn chóu jué suàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung