Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 运策帷幄

Pinyin: yùn cè wéi wò

Meanings: Plan strategies from behind the scenes, command troops from afar., Lập kế sách trong hậu trường, điều binh khiển tướng từ xa., 指在后方决定作战策略。[出处]清·谭嗣同《上欧阳瓣薻师书》“若乃运策帷幄,折冲樽俎,何以图恢复,何以靖海氛,自智勇不世出之事,非鄙心所敢任。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 42

Radicals: 云, 辶, 朿, 竹, 巾, 隹, 屋

Chinese meaning: 指在后方决定作战策略。[出处]清·谭嗣同《上欧阳瓣薻师书》“若乃运策帷幄,折冲樽俎,何以图恢复,何以靖海氛,自智勇不世出之事,非鄙心所敢任。”

Grammar: Thành ngữ này nhấn mạnh vai trò của người lãnh đạo trong việc quản lý và ra quyết định chiến lược.

Example: 战争时期,他负责运策帷幄,指挥前线作战。

Example pinyin: zhàn zhēng shí qī , tā fù zé yùn cè wéi wò , zhǐ huī qián xiàn zuò zhàn 。

Tiếng Việt: Trong thời kỳ chiến tranh, anh ấy chịu trách nhiệm lập kế sách trong hậu trường, chỉ huy chiến đấu ở tiền tuyến.

运策帷幄
yùn cè wéi wò
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lập kế sách trong hậu trường, điều binh khiển tướng từ xa.

Plan strategies from behind the scenes, command troops from afar.

指在后方决定作战策略。[出处]清·谭嗣同《上欧阳瓣薻师书》“若乃运策帷幄,折冲樽俎,何以图恢复,何以靖海氛,自智勇不世出之事,非鄙心所敢任。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

运策帷幄 (yùn cè wéi wò) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung