Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 运策决机

Pinyin: yùn cè jué jī

Meanings: Make plans and decisive decisions., Lập kế hoạch và đưa ra quyết định quan trọng., 筹划情况,拟订作战策略。[出处]明·徐渭《代谢阁下启》“况于调元赞化,以召祯祥,运策决机,而居帷幄,功盖出于门下,赏奚及于军中。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 31

Radicals: 云, 辶, 朿, 竹, 冫, 夬, 几, 木

Chinese meaning: 筹划情况,拟订作战策略。[出处]明·徐渭《代谢阁下启》“况于调元赞化,以召祯祥,运策决机,而居帷幄,功盖出于门下,赏奚及于军中。”

Grammar: Thành ngữ này thường được dùng để nói về khả năng lãnh đạo và tư duy chiến lược.

Example: 在这场战役中,将军运策决机,取得了胜利。

Example pinyin: zài zhè chǎng zhàn yì zhōng , jiāng jūn yùn cè jué jī , qǔ dé le shèng lì 。

Tiếng Việt: Trong trận chiến này, tướng quân đã lập kế hoạch và đưa ra quyết định quan trọng, giành được chiến thắng.

运策决机
yùn cè jué jī
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lập kế hoạch và đưa ra quyết định quan trọng.

Make plans and decisive decisions.

筹划情况,拟订作战策略。[出处]明·徐渭《代谢阁下启》“况于调元赞化,以召祯祥,运策决机,而居帷幄,功盖出于门下,赏奚及于军中。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

运策决机 (yùn cè jué jī) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung