Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 运笔

Pinyin: yùn bǐ

Meanings: Vận dụng bút pháp, cách viết chữ., Use brush techniques, way of writing., ①笔法的运用;动笔。[例]悬腕运笔。[例]时而搁笔沉思,时而运笔如飞。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 17

Radicals: 云, 辶, 毛, 竹

Chinese meaning: ①笔法的运用;动笔。[例]悬腕运笔。[例]时而搁笔沉思,时而运笔如飞。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh nghệ thuật viết chữ đẹp hoặc hội họa.

Example: 书法家讲究运笔的技巧。

Example pinyin: shū fǎ jiā jiǎng jiū yùn bǐ de jì qiǎo 。

Tiếng Việt: Nhà thư pháp chú trọng kỹ thuật vận dụng bút pháp.

运笔
yùn bǐ
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Vận dụng bút pháp, cách viết chữ.

Use brush techniques, way of writing.

笔法的运用;动笔。悬腕运笔。时而搁笔沉思,时而运笔如飞

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

运笔 (yùn bǐ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung