Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 运程

Pinyin: yùn chéng

Meanings: Course of events, progress of fate., Diễn biến, tiến triển của vận mệnh., ①载重运输的距离或路线。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 19

Radicals: 云, 辶, 呈, 禾

Chinese meaning: ①载重运输的距离或路线。

Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường xuất hiện trong các câu nói về dự đoán tương lai hoặc phong thủy.

Example: 新的一年,他的运程会越来越好。

Example pinyin: xīn de yì nián , tā de yùn chéng huì yuè lái yuè hǎo 。

Tiếng Việt: Năm mới, diễn biến vận mệnh của anh ấy sẽ ngày càng tốt hơn.

运程
yùn chéng
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Diễn biến, tiến triển của vận mệnh.

Course of events, progress of fate.

载重运输的距离或路线

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

运程 (yùn chéng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung