Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 运用
Pinyin: yùn yòng
Meanings: To apply, to use., Áp dụng, sử dụng., ①使用;利用。指把某种东西用于预期适合的某一目的或某人。[例]运用知识。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 12
Radicals: 云, 辶, 丨, 二, 冂
Chinese meaning: ①使用;利用。指把某种东西用于预期适合的某一目的或某人。[例]运用知识。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với danh từ chỉ phương tiện hoặc tài nguyên để nói về việc sử dụng chúng.
Example: 我们需要更好地运用我们的资源。
Example pinyin: wǒ men xū yào gèng hǎo dì yùn yòng wǒ men de zī yuán 。
Tiếng Việt: Chúng ta cần áp dụng tốt hơn nguồn lực của mình.

📷 Hình minh họa nút tạm dừng đen trắng
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Áp dụng, sử dụng.
Nghĩa phụ
English
To apply, to use.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
使用;利用。指把某种东西用于预期适合的某一目的或某人。运用知识
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
