Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 运用

Pinyin: yùn yòng

Meanings: To apply, to use., Áp dụng, sử dụng., ①使用;利用。指把某种东西用于预期适合的某一目的或某人。[例]运用知识。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 12

Radicals: 云, 辶, 丨, 二, 冂

Chinese meaning: ①使用;利用。指把某种东西用于预期适合的某一目的或某人。[例]运用知识。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với danh từ chỉ phương tiện hoặc tài nguyên để nói về việc sử dụng chúng.

Example: 我们需要更好地运用我们的资源。

Example pinyin: wǒ men xū yào gèng hǎo dì yùn yòng wǒ men de zī yuán 。

Tiếng Việt: Chúng ta cần áp dụng tốt hơn nguồn lực của mình.

运用
yùn yòng
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Áp dụng, sử dụng.

To apply, to use.

使用;利用。指把某种东西用于预期适合的某一目的或某人。运用知识

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...