Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 运河

Pinyin: yùn hé

Meanings: Canal., Kênh đào., ①人工水道,用作航行、排水或灌溉土地。

HSK Level: 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 云, 辶, 可, 氵

Chinese meaning: ①人工水道,用作航行、排水或灌溉土地。

Grammar: Danh từ đơn giản, thường đứng trước các danh từ khác để chỉ tên riêng của kênh đào cụ thể.

Example: 京杭大运河是中国古代伟大的水利工程之一。

Example pinyin: jīng háng dà yùn hé shì zhōng guó gǔ dài wěi dà de shuǐ lì gōng chéng zhī yī 。

Tiếng Việt: Kênh đào Kinh Hàng là một trong những công trình thủy lợi vĩ đại của Trung Quốc cổ đại.

运河
yùn hé
3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Kênh đào.

Canal.

人工水道,用作航行、排水或灌溉土地

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

运河 (yùn hé) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung