Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 运气
Pinyin: yùn qì
Meanings: Luck or fortune in life., May mắn, vận may trong cuộc sống., ①把力气贯注到身体某一部分。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 11
Radicals: 云, 辶, 一, 乁, 𠂉
Chinese meaning: ①把力气贯注到身体某一部分。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường được sử dụng với các động từ như ‘有’ (có) hay ‘没有’ (không có) để diễn tả việc gặp may mắn hay không.
Example: 他今天的运气真好,买彩票中奖了。
Example pinyin: tā jīn tiān de yùn qì zhēn hǎo , mǎi cǎi piào zhòng jiǎng le 。
Tiếng Việt: Hôm nay anh ấy thật may mắn, mua vé số trúng thưởng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
May mắn, vận may trong cuộc sống.
Nghĩa phụ
English
Luck or fortune in life.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
把力气贯注到身体某一部分
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!