Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 运斤成风

Pinyin: yùn jīn chéng fēng

Meanings: Thành thạo đến mức tạo ra phong cách riêng., So proficient that one develops their own style., 运挥动;斤斧头。挥动斧头,风声呼呼。比喻手法纯熟,技术高超。[出处]《庄子·徐无鬼》“郢人垩漫其鼻端,若蝇翼,使匠石斫之。匠石运斤成风,听而斫之,尽垩而鼻不伤,郢人立不失容。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 21

Radicals: 云, 辶, 丅, 𠂆, 戊, 𠃌, 㐅, 几

Chinese meaning: 运挥动;斤斧头。挥动斧头,风声呼呼。比喻手法纯熟,技术高超。[出处]《庄子·徐无鬼》“郢人垩漫其鼻端,若蝇翼,使匠石斫之。匠石运斤成风,听而斫之,尽垩而鼻不伤,郢人立不失容。”

Grammar: Cấu trúc này nhấn mạnh vào quá trình rèn luyện lâu dài dẫn đến tay nghề cao.

Example: 经过多年练习,他的书法已运斤成风。

Example pinyin: jīng guò duō nián liàn xí , tā de shū fǎ yǐ yùn jīn chéng fēng 。

Tiếng Việt: Sau nhiều năm luyện tập, thư pháp của anh ấy đã thành thạo đến mức tạo ra phong cách riêng.

运斤成风
yùn jīn chéng fēng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thành thạo đến mức tạo ra phong cách riêng.

So proficient that one develops their own style.

运挥动;斤斧头。挥动斧头,风声呼呼。比喻手法纯熟,技术高超。[出处]《庄子·徐无鬼》“郢人垩漫其鼻端,若蝇翼,使匠石斫之。匠石运斤成风,听而斫之,尽垩而鼻不伤,郢人立不失容。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

运斤成风 (yùn jīn chéng fēng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung