Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 运开时泰

Pinyin: yùn kāi shí tài

Meanings: Vận may đến, mọi việc thuận lợi., Good fortune arrives, everything goes smoothly., 指时运吉利太平。[出处]明·梁辰鱼《浣纱记·宴臣》“台殿风微,山河气转,欣逢运开时泰。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 28

Radicals: 云, 辶, 一, 廾, 寸, 日, 氺, 𡗗

Chinese meaning: 指时运吉利太平。[出处]明·梁辰鱼《浣纱记·宴臣》“台殿风微,山河气转,欣逢运开时泰。”

Grammar: Thành ngữ này thường được dùng để diễn tả thời kỳ may mắn hoặc thành công sau một giai đoạn khó khăn.

Example: 经过多年的努力,他终于迎来了运开时泰的日子。

Example pinyin: jīng guò duō nián de nǔ lì , tā zhōng yú yíng lái le yùn kāi shí tài de rì zi 。

Tiếng Việt: Sau nhiều năm nỗ lực, cuối cùng anh ấy đã đón nhận những ngày vận may đến, mọi việc thuận lợi.

运开时泰
yùn kāi shí tài
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Vận may đến, mọi việc thuận lợi.

Good fortune arrives, everything goes smoothly.

指时运吉利太平。[出处]明·梁辰鱼《浣纱记·宴臣》“台殿风微,山河气转,欣逢运开时泰。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...