Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 运作
Pinyin: yùn zuò
Meanings: To operate, run, or maintain the operation of a system or process., Hoạt động, vận hành, duy trì sự vận hành của một hệ thống hoặc quy trình., 走的欢送,来的欢迎。形容忙于交际应酬。[出处]《庄子·山木》“其送往而迎来,来者勿禁,往者勿止。”
HSK Level: hsk 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 14
Radicals: 云, 辶, 乍, 亻
Chinese meaning: 走的欢送,来的欢迎。形容忙于交际应酬。[出处]《庄子·山木》“其送往而迎来,来者勿禁,往者勿止。”
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với danh từ chỉ tổ chức, hệ thống (công ty, máy móc...).
Example: 公司正在顺利运作。
Example pinyin: gōng sī zhèng zài shùn lì yùn zuò 。
Tiếng Việt: Công ty đang vận hành suôn sẻ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hoạt động, vận hành, duy trì sự vận hành của một hệ thống hoặc quy trình.
Nghĩa phụ
English
To operate, run, or maintain the operation of a system or process.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
走的欢送,来的欢迎。形容忙于交际应酬。[出处]《庄子·山木》“其送往而迎来,来者勿禁,往者勿止。”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!