Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 迎风招展

Pinyin: yíng fēng zhāo zhǎn

Meanings: Bay phấp phới trong gió (dùng để nói về cờ hay vải), Fluttering in the wind (used to describe flags or cloth)., 招展飘动,摇动。形容旗子等随风飘扬。[例]红旗一面~,附近至少一公里的半径内都可以望见。(郭沫若《洪波曲·南京印象》“六)。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 29

Radicals: 卬, 辶, 㐅, 几, 召, 扌, 丿, 乀, 尸, 龷, 𠄌

Chinese meaning: 招展飘动,摇动。形容旗子等随风飘扬。[例]红旗一面~,附近至少一公里的半径内都可以望见。(郭沫若《洪波曲·南京印象》“六)。

Grammar: Động từ ghép, chủ yếu mô tả trạng thái của vật nhẹ bị tác động bởi gió.

Example: 广场上的红旗迎风招展。

Example pinyin: guǎng chǎng shàng de hóng qí yíng fēng zhāo zhǎn 。

Tiếng Việt: Những lá cờ đỏ trên quảng trường bay phấp phới trong gió.

迎风招展
yíng fēng zhāo zhǎn
5động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bay phấp phới trong gió (dùng để nói về cờ hay vải)

Fluttering in the wind (used to describe flags or cloth).

招展飘动,摇动。形容旗子等随风飘扬。[例]红旗一面~,附近至少一公里的半径内都可以望见。(郭沫若《洪波曲·南京印象》“六)。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

迎风招展 (yíng fēng zhāo zhǎn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung