Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 迎风待月

Pinyin: yíng fēng dài yuè

Meanings: Welcoming the wind and waiting for the moon (depicting a poetic and serene mood amidst nature)., Đón gió đợi trăng (diễn tả cảm giác thơ mộng, thư thái giữa thiên nhiên), 指男女秘密约会。[出处]唐·元稹《会真记》“待月西厢下,迎风户半开,隔花影动,疑是玉人来。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 24

Radicals: 卬, 辶, 㐅, 几, 寺, 彳, 月

Chinese meaning: 指男女秘密约会。[出处]唐·元稹《会真记》“待月西厢下,迎风户半开,隔花影动,疑是玉人来。”

Grammar: Thành ngữ có tính biểu đạt hình ảnh cao, thường xuất hiện trong văn chương miêu tả khung cảnh lãng mạn.

Example: 两人坐在湖边,迎风待月,享受宁静的夜晚。

Example pinyin: liǎng rén zuò zài hú biān , yíng fēng dài yuè , xiǎng shòu níng jìng de yè wǎn 。

Tiếng Việt: Hai người ngồi bên hồ, đón gió chờ trăng, tận hưởng đêm yên tĩnh.

迎风待月
yíng fēng dài yuè
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đón gió đợi trăng (diễn tả cảm giác thơ mộng, thư thái giữa thiên nhiên)

Welcoming the wind and waiting for the moon (depicting a poetic and serene mood amidst nature).

指男女秘密约会。[出处]唐·元稹《会真记》“待月西厢下,迎风户半开,隔花影动,疑是玉人来。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

迎风待月 (yíng fēng dài yuè) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung