Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 迎面
Pinyin: yíng miàn
Meanings: Facing directly or head-on., Đối diện, ngay trước mặt, ①对面;当面。[例]迎面走过去同他们打招呼。
HSK Level: 4
Part of speech: trạng từ
Stroke count: 16
Radicals: 卬, 辶, 丆, 囬
Chinese meaning: ①对面;当面。[例]迎面走过去同他们打招呼。
Grammar: Trạng từ chỉ hướng đối diện, thường đi kèm với hành động liên quan đến 'gặp' hoặc 'đối mặt'.
Example: 他刚出门就迎面碰到了老师。
Example pinyin: tā gāng chū mén jiù yíng miàn pèng dào le lǎo shī 。
Tiếng Việt: Anh ấy vừa ra khỏi nhà thì đối diện gặp ngay thầy giáo.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đối diện, ngay trước mặt
Nghĩa phụ
English
Facing directly or head-on.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
对面;当面。迎面走过去同他们打招呼
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!