Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 迎火

Pinyin: yíng huǒ

Meanings: Running towards the fire, implying a courageous act of facing danger., Chạy về phía lửa, ám chỉ hành động dũng cảm đối mặt với nguy hiểm., ①为清除一块地方以阻挡前进的森林或草原大火而点的一种火。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 11

Radicals: 卬, 辶, 人, 八

Chinese meaning: ①为清除一块地方以阻挡前进的森林或草原大火而点的一种火。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng để ca ngợi lòng dũng cảm khi đối diện với khó khăn hoặc nguy hiểm.

Example: 消防员们总是迎火而上。

Example pinyin: xiāo fáng yuán men zǒng shì yíng huǒ ér shàng 。

Tiếng Việt: Những người lính cứu hỏa luôn chạy vào nơi nguy hiểm.

迎火
yíng huǒ
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chạy về phía lửa, ám chỉ hành động dũng cảm đối mặt với nguy hiểm.

Running towards the fire, implying a courageous act of facing danger.

为清除一块地方以阻挡前进的森林或草原大火而点的一种火

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

迎火 (yíng huǒ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung