Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 迎来
Pinyin: yíng lái
Meanings: To usher in or welcome an event or new period., Đón nhận, chào mừng một sự kiện hoặc thời kỳ mới.
HSK Level: hsk 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 14
Radicals: 卬, 辶, 来
Grammar: Động từ ghép, thường nhấn mạnh việc bắt đầu một giai đoạn mới.
Example: 我们迎来了春天。
Example pinyin: wǒ men yíng lái le chūn tiān 。
Tiếng Việt: Chúng ta đã đón mùa xuân.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đón nhận, chào mừng một sự kiện hoặc thời kỳ mới.
Nghĩa phụ
English
To usher in or welcome an event or new period.
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!