Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 迎新送故

Pinyin: yíng xīn sòng gù

Meanings: Đón chào cái mới, tiễn biệt cái cũ., Welcoming the new and bidding farewell to the old., 泛指迎来新的,送走旧的。同迎新送旧”。

HSK Level: 5

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 38

Radicals: 卬, 辶, 亲, 斤, 关, 古, 攵

Chinese meaning: 泛指迎来新的,送走旧的。同迎新送旧”。

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, thường dùng trong văn hóa lễ hội hoặc giai đoạn chuyển giao.

Example: 春节时我们有迎新送故的传统习俗。

Example pinyin: chūn jié shí wǒ men yǒu yíng xīn sòng gù de chuán tǒng xí sú 。

Tiếng Việt: Vào dịp Tết Nguyên đán, chúng tôi có truyền thống đón chào năm mới và tiễn biệt năm cũ.

迎新送故
yíng xīn sòng gù
5thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đón chào cái mới, tiễn biệt cái cũ.

Welcoming the new and bidding farewell to the old.

泛指迎来新的,送走旧的。同迎新送旧”。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

迎新送故 (yíng xīn sòng gù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung