Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 迎接
Pinyin: yíng jiē
Meanings: Đón tiếp, chào đón, To welcome, to greet, ①走向前接待。[例]迎接客人。
HSK Level: hsk 3
Part of speech: động từ
Stroke count: 18
Radicals: 卬, 辶, 妾, 扌
Chinese meaning: ①走向前接待。[例]迎接客人。
Grammar: Động từ thông dụng, phù hợp nhiều hoàn cảnh từ bình thường đến trang trọng.
Example: 我们去机场迎接贵宾。
Example pinyin: wǒ men qù jī chǎng yíng jiē guì bīn 。
Tiếng Việt: Chúng tôi ra sân bay để đón tiếp khách quý.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đón tiếp, chào đón
Nghĩa phụ
English
To welcome, to greet
Nghĩa tiếng trung
中文释义
走向前接待。迎接客人
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!