Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 迎合

Pinyin: yíng hé

Meanings: To cater to, to pander to someone’s desires, A dua, chiều theo ý muốn của ai đó, ①逢迎,猜测或揣度别人的心意以便顺从或投合。[例]迎合低级趣味。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: động từ

Stroke count: 13

Radicals: 卬, 辶, 亼, 口

Chinese meaning: ①逢迎,猜测或揣度别人的心意以便顺从或投合。[例]迎合低级趣味。

Grammar: Thường mang sắc thái tiêu cực, ám chỉ sự thỏa hiệp hoặc xu nịnh.

Example: 他总是迎合老板的意见。

Example pinyin: tā zǒng shì yíng hé lǎo bǎn de yì jiàn 。

Tiếng Việt: Anh ấy luôn chiều theo ý kiến của sếp.

迎合
yíng hé
HSK 7động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

A dua, chiều theo ý muốn của ai đó

To cater to, to pander to someone’s desires

逢迎,猜测或揣度别人的心意以便顺从或投合。迎合低级趣味

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

迎合 (yíng hé) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung