Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 迈进

Pinyin: mài jìn

Meanings: Bước tiến, tiến bộ, To advance, to make progress, ①大踏步前进。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: động từ

Stroke count: 13

Radicals: 万, 辶, 井

Chinese meaning: ①大踏步前进。

Grammar: Động từ này mang tính hình tượng, ám chỉ sự thay đổi hoặc phát triển theo hướng tích cực.

Example: 我们正向新时代迈进。

Example pinyin: wǒ men zhèng xiàng xīn shí dài mài jìn 。

Tiếng Việt: Chúng ta đang tiến vào một kỷ nguyên mới.

迈进
mài jìn
HSK 7động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bước tiến, tiến bộ

To advance, to make progress

大踏步前进

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

迈进 (mài jìn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung