Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 迈四方步
Pinyin: mài sì fāng bù
Meanings: Di chuyển chậm rãi, từng bước một, suy nghĩ kỹ càng trước khi hành động., Moving slowly and steadily, thinking carefully before acting., ①不慌不忙,慢吞吞地走路,比喻办事缓慢。[例]我的好同志,别迈四方步了!
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 22
Radicals: 万, 辶, 儿, 囗, 丿, 亠, 𠃌, 止
Chinese meaning: ①不慌不忙,慢吞吞地走路,比喻办事缓慢。[例]我的好同志,别迈四方步了!
Grammar: Thành ngữ bốn âm tiết, thường dùng để mô tả phong cách làm việc cẩn trọng.
Example: 他做事总是迈四方步,从不急躁。
Example pinyin: tā zuò shì zǒng shì mài sì fāng bù , cóng bù jí zào 。
Tiếng Việt: Anh ấy làm việc luôn chậm rãi và chắc chắn, không bao giờ hấp tấp.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Di chuyển chậm rãi, từng bước một, suy nghĩ kỹ càng trước khi hành động.
Nghĩa phụ
English
Moving slowly and steadily, thinking carefully before acting.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
不慌不忙,慢吞吞地走路,比喻办事缓慢。我的好同志,别迈四方步了!
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế